restless ![](images/dict/r/restless.gif)
restless![](img/dict/02C013DD.png) | ['restlis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không nghỉ, không ngừng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the restless motion of the sea | | sự chuyển động không ngừng của biển cả | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không nghỉ được, không ngủ được, thao thức | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a restless night | | một đêm thao thức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bồn chồn, áy náy, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he looked restless | | anh ta trông có vẻ sốt ruột |
/'restlis/
tính từ
không nghỉ, không ngừng
không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động
không nghỉ được, không ngủ được, thao thức; bồn chồn, áy náy a restless night một đêm thao thức he looked restless all the time anh ta trông có vẻ bồn chồn sốt ruột
|
|