|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resurrectionist
resurrectionist![](img/dict/02C013DD.png) | [,rezə'rek∫nist] | | Cách viết khác: | | resurrection man | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,rezə'rek∫n'mæn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đào trộm xác chết (để bán cho các nhà phẫu thuật ở nước Anh xưa) |
/,rezə'rekʃənist/ (resurrection_man) /,rezə'rekʃn,mæn/
danh từ
người đào trộm xác chết (để bán cho các nhà phẫu thuật ở nước Anh xưa)
|
|
|
|