Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retrace




retrace
[,ri:'treis]
ngoại động từ
vạch lại, kẻ lại, vẽ lại (như) re-trace
trở lại con đường cũ; thoái lui
to retrace one's step (way)
thoái lui; trở lại ý kiến trước
hồi tưởng lại (kỷ niệm..); truy cứu (phạm nhân..)


/'ri:'treis/

ngoại động từ (re-trace) /'ri:'treis/
vạch lại, kẻ lại, vẽ lại

ngoại động từ
truy cứu gốc tích
hồi tưởng lại
trở lại (con đường cũ); thoái lui
to retrace one's step (way) thoái lui; trở lại ý kiến trước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "retrace"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.