Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retransfer




retransfer
[,ri:træns'fə:]
ngoại động từ
dời lại, chuyển lại, dọn nhà
lại nhường lại, lại chuyển lại
lại đồ lại, lại in lại


/'ri:træns'fə:/

ngoại động từ
dời lại, chuyển lại, dọn nhà
lại nhường lại, lại chuyển lại
lại đồ lại, lại in lại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.