retrenchment
retrenchment | [ri'trent∫mənt] |  | danh từ | |  | sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu) | |  | sự bỏ bớt, sự cắt xén (một đoạn văn) | |  | (quân sự) sự đắp luỹ, sự xây thành |
/ri'trentʃmənt/
danh từ
sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu)
sự bỏ bớt, sự cắt xén (một đoạn văn)
(quân sự) sự đắp luỹ, sự xây thành
|
|