Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retroactivity




retroactivity
[,retrouæk'tivəti]
danh từ
(pháp lý) tính có hiệu lực trở về trước


/,retrouæk'tiviti/

danh từ
(pháp lý) tính có hiệu lực trở về trước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.