Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revamp




revamp
[,ri:'væmp]
ngoại động từ
sửa sang lại, tân trang (đồ vật)
sửa chữa, chắp vá lại
to revamp a comedy
sửa chữa lại một vở kịch


/'ri:'væmp/

ngoại động từ
thay lại mũi (giày)
sửa chữa, chắp vá lại
to revamp a comedy sửa chữa lại một vở kịch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.