reverie
reverie![](img/dict/02C013DD.png) | ['revəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mơ màng, sự mơ mộng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be deep in reverie | | chìm đắm trong mơ mộng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) khúc mơ màng |
/'revəri/
danh từ
sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng to be lost in [a] reverie; to indulge in reverie mơ màng, mơ mộng
(từ cổ,nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng
(âm nhạc) khúc mơ màng
|
|