|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iata
(viết tắt)
công ty chuyên chở hàng không quốc tế (International Air Transport Association)
iata![](img/dict/02C013DD.png) | [ai'a:təi:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | viết tắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | công ty chuyên chở hàng không quốc tế (International Air Transport Association) |
|
|
|
|