![](img/dict/02C013DD.png) | ['rigə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người lắp ráp máy bay |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh khác) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người lừa đảo; người gian lận |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người mua vét hàng hoá để đầu cơ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán |