Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
right-wing




right-wing
['rait'wiη]
tính từ
(chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (thuộc) phe phản động


/'rait'wiɳ/

tính từ
(chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (thuộc) phe phản động

Related search result for "right-wing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.