Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rigorism




rigorism
['rigərizəm]
danh từ
tính nghiêm khắc, tính khắc khe
chủ nghĩa khắc khổ


/'rigərizm/

danh từ
tính nghiêm khắc, tính khắc khe
chủ nghĩa khắc khổ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.