Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ring-binder




danh từ
cái vòng kim loại có thể mở ra, khép lại để giữ những tờ giấy có đục lỗ



ring-binder
['riη,baində]
danh từ
cái vòng kim loại có thể mở ra, khép lại để giữ những tờ giấy có đục lỗ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.