|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riotousness
riotousness![](img/dict/02C013DD.png) | ['raiətəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự om sòm, sự huyên náo; ứng xử quấy phá hung dữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hỗn loạn, sự náo loạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bừa bãi, sự phóng đãng |
/'raiətəsnis/
danh từ
sự om sòm, sự huyên náo; tính hay làm quấy phá ầm ĩ
sự hỗn loạn, sự náo loạn
sự bừa bâi, sự phóng đãng
|
|
|
|