Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rip-roaring




rip-roaring
['rip'rɔ:riη]
tính từ
(thông tục) quấy phá ồn ào
to lớn, đồ sộ..
the film was a rip-roaring success
bộ phim là một thành công lớn


/'rip'rɔ:riɳ/

tính từ
vui nhộn quấy phá ầm ĩ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.