Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ripping




ripping
['ripiη]
tính từ
(thông tục) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú
a ripping success
thắng lợi rực rỡ
phó từ
(thông tục) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ
a ripping good story
câu chuyện hay tuyệt


/'ripiɳ/

tính từ
(từ lóng) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú
a ripping success thắng lợi rực rỡ

phó từ
(từ lóng) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ
a ripping good story câu chuyện hay tuyệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ripping"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.