Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ripply




ripply
['ripli]
tính từ
gợn lăn tăn (nước..)


/'ripli/

tính từ
gợn lăn tan (nước, cát...)

Related search result for "ripply"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.