|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
risqué
risqué | ['ri:skei] |  | tính từ | |  | táo bạo; suồng sã, khiếm nhã (như) risky | |  | a risqué remark | | một lời nhận xét khiếm nhã |
/'ri:skei/
tính từ
táo bạo; suồng sã, khiếm nhã a risqué remark một lời nhận xét khiếm nhã
|
|
|
|