|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
risqué
risqué![](img/dict/02C013DD.png) | ['ri:skei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | táo bạo; suồng sã, khiếm nhã (như) risky | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a risqué remark | | một lời nhận xét khiếm nhã |
/'ri:skei/
tính từ
táo bạo; suồng sã, khiếm nhã a risqué remark một lời nhận xét khiếm nhã
|
|
|
|