Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roadway




roadway
['roudwei]
danh từ
phần đường dành cho xe cộ sử dụng (khác với vỉa hè hoặc phần đường đi bộ); lòng đường


/'roudwei/

danh từ
lòng đường; lòng cầu

Related search result for "roadway"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.