|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roar
roar | [rɔ:] | | danh từ | | | tiếng gầm; tiếng rống | | | the roar of a lion | | tiếng gầm của con sư tử | | | the roar of rush-hour traffic | | tiếng ầm ầm của xe cộ trong giờ cao điểm | | | a roar of applause, anger | | tiếng hoan hô ầm ầm; sự giận dữ om sòm | | | the roar of the waves on the rocks | | tiếng sóng vỗ vào vách ầm ầm | | | the roar of the cannon | | tiếng đại bác nổ ầm ầm; tiếng gầm của đại bác | | | to set the whole table in a roar | | làm cho cả bàn ăn cười phá lên | | động từ | | | gầm, rống lên (sư tử, hổ...) | | | the lion roared | | con sư tử gầm lên | | | to roar like a bull | | rống lên như bò | | | to roar with laughter, pain, rage | | cười rống lên, la thét vì đau đớn, vì giận dữ | | | cannons roar | | đại bác nổ ầm ầm | | | the crowd roared its approval | | đám đông la hét tán thành | | | to roar/shout someone down | | hét lên bắt ai phải im | | | to roar oneself hoarse | | hét đến khản tiếng |
/rɔ:/
danh từ tiếng gầm, tiếng rống the roar of a lion tiếng gầm của con sư tử tiếng ầm ầm the roar of the waves on the rocks tiếng sóng vỗ vào vách ầm ầm the roar of the connon tiếng đại bác nổ ầm ầm, tiếng gầm của đại bác tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên to set the whole table in a roar làm cho cả bàn ăn cười phá lên
nội động từ gầm, rống lên (sư tử, hổ...) the lion roared con sư tử gầm to roar like a bull rống lên như bò nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm cannons roar đại bác nổ ầm ầm la thét om sòm to roar with pain la thét vì đau đớn; rống lên vì đau đớn to roar with laughter cười om sòm, cười phá lên thở khò khè (ngựa ốm)
ngoại động từ hét, la hét, gầm lên to roar someone down hét lên bắt ai phải im to roar oneself hoarse hét đến khản tiếng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roar"
|
|