Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
robotic




tính từ
như người máy; cứng nhắc, máy móc



robotic
[rou'bɔtik]
tính từ
như người máy; cứng nhắc, máy móc
robotic movements
những động tác như người máy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.