Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rock-steady




tính từ
khó có thể đổ, khó có thể thay đổi; vững chắc



rock-steady
['rɔk'stedi]
tính từ
khó có thể đổ, khó có thể thay đổi; vững chắc
a rock-steady chair
một cái ghế vững chắc
a rock-steady friendship
một tình bạn vững chắc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.