Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rockery




rockery
['rɔkəri]
danh từ
núi giả, hòn non bộ (có trồng cây cỏ xen vào) (như) rock-garden


/'rɔkəri/

danh từ
núi giả, núi non bộ

Related search result for "rockery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.