Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
romish




tính từ
(nghĩa xấu) thuộc La mã
thuộc công giáo La mã
romish church công giáo La mã



romish
['roumi∫]
tính từ
(nghĩa xấu) thuộc La mã
thuộc công giáo La mã
romish church
công giáo La mã


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.