Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rooftree




danh từ
đòn nóc (xà ngang chính, chắc chắn, đặt ở chỗ cao nhất của mái nhà)



rooftree
['ru:ftri:]
danh từ
đòn nóc (xà ngang chính, chắc chắn, đặt ở chỗ cao nhất của mái nhà)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.