Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rosin




rosin
['rɔzin]
danh từ
côlôphan (loại nhựa dùng cho dây và vĩ của các đàn dây)
ngoại động từ
xát côlôphan vào (vĩ, dây đàn viôlông...)


/'rɔzin/

danh từ
côlôfan

ngoại động từ
xát côlôfan (vào vĩ, vào dây đàn viôlông...)

Related search result for "rosin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.