roughly ![](images/dict/r/roughly.gif)
roughly![](img/dict/02C013DD.png) | ['rʌfli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dữ dội, mạnh mẽ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to answer roughly | | trả lời cộc cằn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đại thể, đại khái, phỏng chừng, xấp xỉ; phác, nháp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | roughly speaking | | nói đại khái | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hỗn độn, chói tai |
/'rʌfli/
phó từ
ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm
dữ dội, mạnh mẽ
thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn to answer roughly trả lời cộc cằn
đại thể, đại khái, phỏng chừng, phác, nháp roughly speaking nói đại khái to estimate roughly ước lượng áng chừng
hỗn độn, chói tai
|
|