|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roughneck
danh từ
kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn
công nhân trên dàn khoan dầu
roughneck![](img/dict/02C013DD.png) | ['rʌfnek] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) công nhân trên dàn khoan dầu |
|
|
|
|