Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roundhead




danh từ
người ủng hộ Nghị viện trong nội chiến ở Anh



roundhead
['raundhed]
danh từ
(sử học) người ủng hộ Nghị viện trong nội chiến ở Anh; người tóc ngắn (người chống lại Charles I trong nội chiến 1642 ở Anh)
người đầu tròn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.