roundly
roundly | ['raundli] |  | phó từ | |  | tròn trặn | |  | hoàn hảo, hoàn toàn | |  | to accomplish roundly a day | | hoàn thành tốt một nhiệm vụ | |  | thẳng, không úp mở | |  | I told him roundly that... | | tôi nói thẳng với anh ta rằng... | |  | to be roundly abused | | bị chửi thẳng vào mặt |
/'raundli/
phó từ
tròn trặn
hoàn hảo, hoàn toàn to accomplish roundly a day hoàn thành tốt một nhiệm vụ
thẳng, không úp mở I told him roundly that... tôi nói thẳng với anh ta rằng... to be roundly abused bị chửi thẳng vào mặt
|
|