![](img/dict/02C013DD.png) | ['rɔiəl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) vua; (thuộc) nữ hoàng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | royal power |
| vương quyền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the royal family |
| hoàng gia |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the royal prerogative |
| đặc quyền của nhà vua |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Royal) (thuộc) hoàng gia |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Royal Military Academy |
| học viện quân sự hoàng gia |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Royal Air Force |
| không quân hoàng gia |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Royal Navy |
| hải quân hoàng gia |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vương giả, như vua chúa; trọng thể, long trọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give someone a royal welcome |
| đón tiếp ai một cách trọng thể |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be in royal spirits |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cao hứng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have a royal time |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the royal 'we' |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cách vua hoặc nữ hoàng dùng đại từ số nhiều để nói về mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | We've never liked Italy - Is that the royal 'we'? I think Italy's great! |
| Chúng tôi chưa bao giờ thích nước ý. Cái 'chúng tôi' ấy phải chăng là cái 'chúng tôi' của nhà vua? Chứ tôi thì tôi cho rằng ý quốc rất tuyệt! |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hươu đực già, nai đực già (gạc có trên 12 nhánh) (như) royal stag |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm) |