rueful
rueful![](img/dict/02C013DD.png) | ['ru:fl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rueful look | | vẻ mặt rầu rĩ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đáng thương, thảm não, tội nghiệp |
/'ru:ful/
tính từ
buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn a rueful look vẻ mặt rầu rĩ
đáng thương, thảm thương, tội nghiệp
|
|