rum
rum![](img/dict/02C013DD.png) | [rʌm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rượu rom (rượu mạnh cất từ nước mía) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rượu mạnh | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) kỳ quặc, kỳ dị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rum fellow | | một gã kỳ quặc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nguy hiểm, khó chơi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rum customer | | một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm |
/rʌm/
danh từ
rượu rum
rượu mạnh
tính từ
(từ lóng) kỳ quặc, kỳ dị a rum fellow một gã kỳ quặc
nguy hiểm, khó chơi a rum customer một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm
|
|