Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
run throught



chạy qua
đâm xuyên qua (bằng lưỡi lê...)
gạch đi, xoá đi (chữ...)
xem lướt qua, đọc lướt qua (tờ báo...)
phung phí, xài phí, tiêu xài hết nhanh (của cải...)
thấm vào, thấm qua

Related search result for "run throught"
  • Words contain "run throught" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đen tối
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.