![](img/dict/02C013DD.png) | ['rʌn'in] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thời gian dẫn đến (một sự kiện) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | during the run-in to the election |
| trong thời gian sắp tuyển cử |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ with) (thông tục) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cuộc cãi lộn; sự bất đồng (với ai) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | have a run-in with somebody |
| có một cuộc cãi nhau với ai |
|
![](img/dict/02C013DD.png) | [run-in] |
![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | argument, fight |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Doug had a run-in with the boss yesterday. They had an argument. |