Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
runway





runway
['rʌnwei]
danh từ
lối dẫn vật nuôi đi uống nước
đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...)
đường băng (ở sân bay)
cầu tàu


/'rʌnwei/

danh từ
lối dẫn vật nuôi đi uống nước
đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...)
đường băng (ở sân bay)
cầu tàu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "runway"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.