|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
séance
séance![](img/dict/02C013DD.png) | ['seiɑ:ns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | buổi gọi hồn; cuộc họp trong đó có người tìm cách tiếp xúc với người chết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | buổi họp; phiên họp (để thảo luận) |
/'seksi/
tính từ
khiêu dâm, gợi tình sexy film phim khiêu dâm
|
|
|
|