|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacrilegist
sacrilegist![](img/dict/02C013DD.png) | [,sækri'lidʒist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) người phạm thượng, người báng bổ thần thánh |
/,sækri'lidʤist/
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người phạm thần, người phạm thánh, người báng bổ
|
|
|
|