|  sacrist 
 
 
 
 
  sacrist |  | ['sækrist] |  |  | Cách viết khác: |  |  | sacristan |  |  | ['sækristən] |  |  | danh từ |  |  |  | người giữ đồ thờ thánh |  |  |  | (tôn giáo) (từ cổ,nghĩa cổ) người giữ nhà thờ | 
 
 
  /'sækrist/ (sacristan)  /'sækristən/ 
 
  danh từ 
  người giữ đồ thờ thánh 
 
  danh từ 
  (tôn giáo) (từ cổ,nghĩa cổ) người giữ nhà thờ 
 
 |  |