Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sailing





danh từ
sự đi thuyền
chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu



sailing
['seiliη]
danh từ
sự đi thuyền
a sailing club
câu lạc bộ đua thuyền
chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu
three sailings a day from here to Calais
mỗi ngày ba chuyến từ đây đi Calais
sailing boat; sailing ship
thuyền chạy bằng buồm, tàu chạy bằng buồm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sail"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.