|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saintly
tính từso sánh
thánh, thánh thiện; rất trong sạch, rất tốt bụng
saintly![](img/dict/02C013DD.png) | ['seintli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ so sánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thánh, thánh thiện; rất trong sạch, rất tốt bụng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a saintly way of life | | một lối sống thánh thiện |
|
|
|
|