Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salespeople




salespeople
['seilz,pi:pl]
danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người bán hàng


/'seilz,pi:pl/

danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người bán hàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.