Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salubriousness




danh từ
sự lành; sự tốt; tình trạng đem lại sức khoẻ (của khí hậu, không khí)



salubriousness
[sə'lu:briəsnis]
danh từ
sự lành; sự tốt; tình trạng đem lại sức khoẻ (của khí hậu, không khí)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.