sang
sang | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Xem sing |
/siɳ/
ngoại động từ sang, sung
hát, ca hát to sing a song hát một bài hát to sing someone to sleep hát ru ngủ ai
ca ngợi to sing someone's praises ca ngợi ai, tán dương ai
nội động từ
hát, hót birds are singing chim đang hót
reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió) the water sings in the kettle nước trong ấm reo (sắp sôi)
ù (tai) !to sing out
gọi to, kêu lớn !to sing another song; to sing small
cụp đuôi, cụt vòi !to sing the New Year in
hát đón mừng năm mới !to sing the New Year out
hát tiễn đưa năm cũ
danh từ
tiếng reo; tiếng vù vù !the sing of arrows overhead
tiếng tên bay vù vù trên đầu
(thông tục) sự hát đồng ca
|
|