|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sansculottism
sansculottism | [,sæ:ηkju:'lɔ:tizm] |  | danh từ | |  | (sử học) chủ nghĩa Xăngquylôt, chủ nghĩa cách mạng quá khích |
/,sỴ:ɳkju:'lɔ:tizm/
danh từ
(sử học) chủ nghĩa Xăngquylôt, chủ nghĩa cách mạng quá khích
|
|
|
|