Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sarcoma




sarcoma
[sɑ:'koumə]
danh từ, số nhiều sarcomata
(y học) xacôm; bướu thịt


/sɑ:'koumə/

danh từ, số nhiều sarcomata /sɑ:'koumətə/
(y học) Saccôm

Related search result for "sarcoma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.