Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scaffolding-pole




scaffolding-pole
['skæfəldiη'poul]
danh từ
cột cái (đỡ giàn)


/'skæfəldiɳ,poul/

danh từ
cột cái (đỡ giàn)

Related search result for "scaffolding-pole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.