Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scalar




scalar
['skeilə]
tính từ
(toán học) vô hướng
danh từ
(toán học) sự vô hướng



vô hướng // lượng vô hướng
relative s. (hình học) lượng vô hướng tương đối

/'skeilə/

tính từ
(toán học) vô hướng

Related search result for "scalar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.