Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scansion




scansion
['skæn∫n]
danh từ
sự kiểm tra nhịp điệu (thơ) (như) scan
sự ngâm thơ, sự bình thơ
nhịp điệu


/'skænʃn/

danh từ
sự đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu
sự ngâm thơ, sự bình thơ
nhịp điệu

Related search result for "scansion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.