Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scanties




scanties
['skæntiz]
danh từ số nhiều
(thông tục) xì líp (đàn bà)


/'skæntiz/

danh từ số nhiều
(thông tục) xì líp (đàn bà)

Related search result for "scanties"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.